×

2039 calendar with public holidays for Hàn Quốc

Tháng Một 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
52      
1
01
2
3
4
5
6
7
8
02
9
10
11
12
13
14
15
03
16
17
18
19
20
21
22
04
23
24
25
26
27
28
29
05
30
31
     
1New Year’s Day
23Day before Seollal
24Seollal
25Day after Seollal
26Day before Seollal (substitute day)
Tháng Hai 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
05  
1
2
3
4
5
06
6
7
8
9
10
11
12
07
13
14
15
16
17
18
19
08
20
21
22
23
24
25
26
09
27
28
     
Tháng Ba 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
09  
1
2
3
4
5
10
6
7
8
9
10
11
12
11
13
14
15
16
17
18
19
12
20
21
22
23
24
25
26
13
27
28
29
30
31
  
1Independence Movement Day
Tháng Tư 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
13     
1
2
14
3
4
5
6
7
8
9
15
10
11
12
13
14
15
16
16
17
18
19
20
21
22
23
17
24
25
26
27
28
29
30
30Buddha’s Birthday
Tháng Năm 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
18
1
2
3
4
5
6
7
19
8
9
10
11
12
13
14
20
15
16
17
18
19
20
21
21
22
23
24
25
26
27
28
22
29
30
31
    
2Buddha’s Birthday (substitute day)
5Children’s Day
Tháng Sáu 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
22   
1
2
3
4
23
5
6
7
8
9
10
11
24
12
13
14
15
16
17
18
25
19
20
21
22
23
24
25
26
26
27
28
29
30
  
6Memorial Day
Tháng Bảy 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
26     
1
2
27
3
4
5
6
7
8
9
28
10
11
12
13
14
15
16
29
17
18
19
20
21
22
23
30
24
25
26
27
28
29
30
31
31
      
Tháng Tám 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
31 
1
2
3
4
5
6
32
7
8
9
10
11
12
13
33
14
15
16
17
18
19
20
34
21
22
23
24
25
26
27
35
28
29
30
31
   
15Liberation Day
Tháng Chín 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
35    
1
2
3
36
4
5
6
7
8
9
10
37
11
12
13
14
15
16
17
38
18
19
20
21
22
23
24
39
25
26
27
28
29
30
 
Tháng Mười 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
39      
1
40
2
3
4
5
6
7
8
41
9
10
11
12
13
14
15
42
16
17
18
19
20
21
22
43
23
24
25
26
27
28
29
44
30
31
     
1Day before Chuseok
2Chuseok
3Day after Chuseok
3National Foundation Day
4Chuseok (substitute day)
5Day after Chuseok (substitute day)
9Hangul Day
10Hangul Day (substitute day)
Tháng Mười Một 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
44  
1
2
3
4
5
45
6
7
8
9
10
11
12
46
13
14
15
16
17
18
19
47
20
21
22
23
24
25
26
48
27
28
29
30
   
Tháng Mười Hai 2039
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
48    
1
2
3
49
4
5
6
7
8
9
10
50
11
12
13
14
15
16
17
51
18
19
20
21
22
23
24
52
25
26
27
28
29
30
31
25Christmas Day
26Christmas (substitute day)

Ngày nghỉ lễ của Hàn Quốc vào 2039

1 Tháng MộtNew Year’s Day
23 Tháng MộtDay before Seollal
24 Tháng MộtSeollal
25 Tháng MộtDay after Seollal
26 Tháng MộtDay before Seollal (substitute day)
1 Tháng BaIndependence Movement Day
30 Tháng TưBuddha’s Birthday
2 Tháng NămBuddha’s Birthday (substitute day)
5 Tháng NămChildren’s Day
6 Tháng SáuMemorial Day
15 Tháng TámLiberation Day
1 Tháng MườiDay before Chuseok
2 Tháng MườiChuseok
3 Tháng MườiDay after Chuseok
3 Tháng MườiNational Foundation Day
4 Tháng MườiChuseok (substitute day)
5 Tháng MườiDay after Chuseok (substitute day)
9 Tháng MườiHangul Day
10 Tháng MườiHangul Day (substitute day)
25 Tháng Mười HaiChristmas Day
26 Tháng Mười HaiChristmas (substitute day)

Trang này đang được phát triển. Nếu bạn phát hiện ra lỗi, xin hãy cho chúng tôi biết!

Thư viện ngày nghỉ lễ: Yasumi by Sacha Telgenhof (MIT license)

Lịch cho các năm khác 

Time.is

Calendar for other countries

Mẹo hữu ích

  • Di chuột hoặc bấm vào các ngày để tính khoảng thời gian.
  • Lịch này hoàn toàn có thể được in ra! Chỉ có phần logo và lịch được in ra khi bạn bấm in trang này
Looks great on small screens, big screens and on print. Click on dates to calculate duration.
 
 
Chủ Nhật, 12 Tháng Năm, 2024, tuần 19
Mặt trời: ↑ 05:40 ↓ 20:05 (14giờ 26phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Gỡ khỏi vị trí yêu thích